52 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
50 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
49 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 12 | 0 | 0 |
48 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
47 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
46 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
44 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Honiara #21 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 12 | 0 | 0 |
41 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 14 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 7 | 0 | 0 |
39 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 15 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 17 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 15 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 17 | 0 | 0 | 0 |