41 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
40 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
37 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |