48 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 7 | 1 | 0 | 0 |
47 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 20 | 1 | 0 | 0 |
45 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 40 | 25 | 0 | 1 | 0 |
44 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 42 | 34 | 1 | 1 | 0 |
43 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 40 | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 41 | 24 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 19 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 8 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC DAZ | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Victoria #12 | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 26 | 10 | 0 | 3 | 0 |
33 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |