50 | Syn nood | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
49 | Syn nood | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 25 | 1 | 12 | 0 | 0 |
48 | Syn nood | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 1 | 16 | 3 | 0 |
47 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 5 | 2 | 0 |
46 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 3 | 27 | 3 | 0 |
45 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 35 | 1 | 34 | 10 | 0 |
44 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 33 | 0 | 31 | 8 | 2 |
43 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 0 | 27 | 9 | 1 |
42 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 2 | 16 | 7 | 0 |
41 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 0 | 26 | 5 | 0 |
40 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 26 | 0 | 9 | 4 | 0 |
39 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 29 | 0 | 8 | 3 | 0 |
38 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 1 | 5 | 3 | 0 |
37 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 34 | 1 | 9 | 5 | 0 |
36 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Gil_Vicente FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |