53 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 4 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
50 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 11 | 3 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 30 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 19 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Namwala | Giải vô địch quốc gia Zambia | 18 | 14 | 1 | 0 | 0 |
44 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sapele | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Maputo #20 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 31 | 29 | 4 | 2 | 0 |
33 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Zagreb #28 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |