53 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 1 | 0 | 6 | 0 |
51 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
49 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
48 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 0 | 0 | 7 | 1 |
47 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
42 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 0 | 0 | 9 | 0 |
41 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 51 | 1 | 0 | 9 | 0 |
36 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 53 | 1 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 44 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 41 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC Thimphu #11 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |