43 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 5 | 11 | 6 | 1 |
42 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 32 | 1 | 4 | 9 | 0 |
41 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 3 | 10 | 9 | 0 |
40 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 1 | 6 | 12 | 0 |
39 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 34 | 3 | 4 | 6 | 0 |
38 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 32 | 3 | 10 | 12 | 0 |
37 | FC Yüanlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 29 | 0 | 4 | 9 | 0 |
36 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 28 | 0 | 0 | 13 | 1 |
35 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |