50 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 17 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 38 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Helsinki #11 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 37 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 70 | 3 | 0 | 0 |
45 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
44 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 41 | 24 | 0 | 0 | 0 |
41 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |