51 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
48 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 17 | 0 | 0 |
47 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
46 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
44 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
43 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 14 | 0 | 0 |
42 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 13 | 0 | 0 |
41 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 25 | 5 | 0 | 0 |
38 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 32 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC George Town | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
37 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 |