53 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 20 | 1 | 1 | 0 |
52 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 38 | 8 | 1 | 1 | 0 |
51 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 40 | 17 | 0 | 1 | 0 |
50 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 28 | 0 | 3 | 0 |
49 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 27 | 4 | 1 | 0 |
48 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 38 | 42 | 2 | 0 | 0 |
47 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 38 | 48 | 1 | 1 | 0 |
46 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 37 | 1 | 1 | 0 |
45 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 28 | 1 | 1 | 0 |
44 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 36 | 1 | 1 | 0 |
43 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
42 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 10 | 1 | 1 | 0 |
40 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 15 | 0 | 1 | 0 |
39 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 19 | 1 | 2 | 0 |
37 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 44 | 0 | 0 | 0 |
36 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 28 | 31 | 0 | 0 | 0 |
35 | Runavík #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 66 | 48 | 1 | 1 | 0 |
34 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |