49 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Potters Village | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hakodate | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |