53 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 11 | 1 | 2 | 0 |
50 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
49 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 32 | 17 | 0 | 1 | 0 |
48 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 31 | 22 | 1 | 3 | 0 |
47 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 32 | 3 | 0 | 0 |
46 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 23 | 20 | 0 | 1 | 0 |
45 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 31 | 3 | 2 | 0 |
44 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 23 | 3 | 1 | 0 |
43 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 17 | 6 | 0 | 0 |
42 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 18 | 0 | 0 | 0 |
41 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 35 | 3 | 1 | 0 |
40 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 37 | 3 | 0 | 0 |
39 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 42 | 2 | 0 | 0 |
38 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 60 | 67 | 3 | 4 | 0 |
37 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 31 | 26 | 1 | 1 | 0 |
37 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ekerö IF #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.1] | 29 | 35 | 3 | 0 | 0 |
35 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |