51 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 42 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 49 | 1 | 2 | 0 |
49 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 24 | 1 | 1 | 0 |
48 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 27 | 1 | 0 | 0 |
47 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 30 | 2 | 0 | 0 |
46 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 18 | 1 | 3 | 0 |
45 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
44 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 35 | 0 | 3 | 0 |
43 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 25 | 1 | 0 | 0 |
42 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 37 | 0 | 0 | 0 |
41 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 39 | 0 | 1 | 0 |
40 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 23 | 2 | 1 | 0 |
39 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 16 | 0 | 2 | 0 |
38 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
37 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 16 | 0 | 1 | 0 |
36 | Nyahururu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 52 | 60 | 2 | 2 | 0 |
35 | Songkhla | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 53 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Chittagong #3 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 21 | 2 | 1 | 0 |
33 | Hon Gai #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 37 | 41 | 2 | 1 | 0 |
32 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |