53 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Ocumare del Tuy | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Mar del Plata #14 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nacala #4 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nairobi #20 | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |