41 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
38 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 1 | 2 | 6 | 1 |
37 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 27 | 0 | 4 | 7 | 0 |
36 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
35 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 1 | 5 | 4 | 0 |
34 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 31 | 0 | 2 | 7 | 0 |
32 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |