53 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
52 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
51 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 2 | 1 | 0 | 0 |
50 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 6 | 1 | 6 | 0 |
49 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 13 | 1 | 3 | 1 |
48 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 15 | 2 | 1 | 0 |
46 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 15 | 0 | 0 | 0 |
45 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 22 | 18 | 0 | 1 | 0 |
44 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 24 | 2 | 0 | 0 |
43 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
42 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 21 | 3 | 1 | 0 |
41 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 17 | 1 | 2 | 0 |
40 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 19 | 2 | 1 | 0 |
39 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 23 | 2 | 0 | 0 |
38 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 62 | 26 | 1 | 0 | 0 |
37 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 52 | 14 | 1 | 0 | 0 |
36 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 56 | 10 | 0 | 1 | 0 |
35 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 39 | 13 | 0 | 3 | 0 |
34 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 19 | 1 | 0 | 0 |
34 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | GenSan City FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |