50 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 16 | 1 | 5 | 0 | 0 |
49 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 2 | 9 | 0 | 0 |
48 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 34 | 5 | 14 | 2 | 0 |
47 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 2 | 13 | 2 | 0 |
46 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 12 | 5 | 0 |
45 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 9 | 5 | 0 |
44 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 0 | 12 | 6 | 1 |
43 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 14 | 5 | 1 |
42 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 2 | 10 | 2 | 0 |
41 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 1 | 6 | 3 | 0 |
40 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 5 | 0 | 0 |
39 | FC Debrecen #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 29 | 2 | 18 | 7 | 0 |
38 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 29 | 6 | 21 | 11 | 0 |
37 | FC Avarua #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 31 | 3 | 32 | 10 | 1 |
36 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 25 | 0 | 1 | 2 | 1 |
35 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | SC Naaldwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |