43 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 25 | 13 | 0 | 1 | 0 |
38 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 38 | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 2 | 2 | 0 | 0 |
35 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Knicks | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |