51 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 27 | 5 | 0 | 0 |
49 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 32 | 8 | 0 | 0 |
48 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
47 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 1 | 0 | 0 |
46 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 6 | 0 | 0 |
45 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
44 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 3 | 0 | 0 |
43 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 1 | 0 | 0 |
42 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
41 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 34 | 3 | 1 | 0 |
40 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
39 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 26 | 4 | 0 | 0 |
38 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
36 | Chios #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
35 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |