49 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 24 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 19 | 0 | 1 | 0 |
46 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 27 | 0 | 1 | 0 |
45 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
44 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 10 | 0 | 1 | 0 |
42 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
41 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 36 | 0 | 1 | 0 |
40 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 11 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 43 | 1 | 1 | 0 |
38 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 60 | 4 | 0 | 1 | 0 |
37 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 62 | 8 | 1 | 2 | 0 |
36 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 51 | 11 | 0 | 1 | 0 |
35 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 44 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Gomel #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |