53 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |