53 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 4 | 8 | 0 |
52 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 0 | 5 | 1 |
51 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 2 | 11 | 0 |
50 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
49 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 7 | 10 | 0 |
48 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 3 | 3 | 0 |
47 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 1 | 4 | 2 | 0 |
46 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 5 | 9 | 0 |
45 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 2 | 4 | 1 |
44 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 5 | 5 | 0 |
43 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 4 | 3 | 0 |
42 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 8 | 9 | 0 |
41 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 2 | 8 | 0 |
40 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 54 | 0 | 1 | 11 | 0 |
37 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
36 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Wangdi Phodrang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |