50 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 10 | 12 | 0 | 0 | 0 |
49 | Warsaw #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kitui | Giải vô địch quốc gia Kenya | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 28 | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 |
46 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 19 | 0 | 0 | 0 |
45 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 26 | 1 | 3 | 0 |
44 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 17 | 0 | 2 | 0 |
43 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 37 | 1 | 0 | 0 |
42 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 23 | 0 | 1 | 0 |
41 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
40 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 13 | 1 | 1 | 0 |
39 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |