49 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
48 | Beirut #6 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Doha | Giải vô địch quốc gia Qatar | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Doha | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 9 | 0 | 1 | 0 |
46 | Doha | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | Doha | Giải vô địch quốc gia Qatar | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | Doha | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
43 | Doha | Giải vô địch quốc gia Qatar | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 2 | 0 | 6 | 0 |
41 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 29 | 1 | 1 | 1 | 0 |
40 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 3 | 0 | 2 | 0 |
39 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 31 | 4 | 0 | 2 | 1 |
37 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 46 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 44 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FK Buhaiši | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |