53 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 11 | 0 | 3 | 5 | 0 |
52 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
51 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 2 | 3 | 16 | 0 |
50 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 1 | 5 | 13 | 0 |
49 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 2 | 14 | 10 | 1 |
48 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 3 | 9 | 14 | 0 |
47 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 2 | 7 | 13 | 0 |
46 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 0 | 4 | 13 | 2 |
45 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 1 | 7 | 13 | 0 |
44 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 5 | 12 | 16 | 0 |
43 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 7 | 20 | 10 | 0 |
42 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 11 | 13 | 10 | 1 |
41 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 3 | 11 | 12 | 1 |
40 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 2 | 15 | 8 | 0 |
39 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 1 | 9 | 13 | 1 |
38 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 5 | 8 | 12 | 0 |
37 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 7 | 10 | 8 | 1 |
36 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 4 | 11 | 10 | 0 |
35 | FC Gitarama #8 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 13 | 23 | 14 | 0 |
34 | FC Byumba #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 10 | 22 | 13 | 1 |
33 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |