58 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 29 | 20 | 0 | 0 |
56 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 23 | 4 | 1 | 0 |
55 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 19 | 0 | 0 |
54 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 23 | 6 | 0 | 0 |
53 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 6 | 0 | 0 |
52 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 11 | 0 | 0 |
51 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
48 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 27 | 5 | 0 | 0 |
47 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 35 | 12 | 1 | 0 |
46 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 9 | 0 | 0 |
45 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 27 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 16 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 27 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 27 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 23 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 35 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 24 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 13 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Cat Warrior | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |