37 | Port-au-Prince #24 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 51 | 0 | 8 | 14 | 1 |
36 | Port-au-Prince #24 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 61 | 1 | 5 | 10 | 0 |
35 | Port-au-Prince #24 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 59 | 0 | 6 | 8 | 0 |
34 | Port-au-Prince #24 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 41 | 1 | 2 | 6 | 0 |
34 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |