48 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 3 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Schellenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |