51 | Real Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Real Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
49 | Lazio | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
48 | Lazio | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | NK Maribor | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |