Jēkabs Dubrovskis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan241230
51af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan281260
50af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan2903130
49af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan290281
48af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan3204100
47af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]3121060
46af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]311670
45af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]310951
44af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan3223101
43af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan2924120
42af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan162140
41af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]282960
40af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2]3211891
39af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan190140
38af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan320140
37af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan370180
36af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan280350
35af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan330020
34af FC Lashkar Gah #2af Giải vô địch quốc gia Afghanistan30010
33kg FC Karakol #7kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [3.1]321019140
33tm FC Dashhowuz #16tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2]10000
32tm FC Dashhowuz #16tm Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2]300000
31lv FC BARONS/Lidolv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]20010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 12 2017tm FC Dashhowuz #16af FC Lashkar Gah #2RSD3 282 072
tháng 8 29 2017tm FC Dashhowuz #16kg FC Karakol #7 (Đang cho mượn)(RSD56 443)
tháng 7 6 2017lv FC BARONS/Lidotm FC Dashhowuz #16RSD751 668

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv FC BARONS/Lido vào thứ sáu tháng 6 30 - 16:29.