52 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 24 | 1 | 2 | 3 | 0 |
51 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 1 | 2 | 6 | 0 |
50 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 3 | 13 | 0 |
49 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 2 | 8 | 1 |
48 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 0 | 4 | 10 | 0 |
47 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 2 | 10 | 6 | 0 |
46 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 1 | 6 | 7 | 0 |
45 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 0 | 9 | 5 | 1 |
44 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 2 | 3 | 10 | 1 |
43 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 2 | 4 | 12 | 0 |
42 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 16 | 2 | 1 | 4 | 0 |
41 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 28 | 2 | 9 | 6 | 0 |
40 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 1 | 18 | 9 | 1 |
39 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 37 | 0 | 1 | 8 | 0 |
36 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 |
35 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Lashkar Gah #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Karakol #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [3.1] | 32 | 10 | 19 | 14 | 0 |
33 | FC Dashhowuz #16 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dashhowuz #16 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC BARONS/Lido | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |