54 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 |
53 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 7 | 0 |
52 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 2 | 0 |
51 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 2 | 0 |
50 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 5 | 0 |
49 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 1 | 0 |
48 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 5 | 0 |
47 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 7 | 0 |
46 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 4 | 0 |
46 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 21 | 3 | 0 |
44 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 4 | 0 |
43 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 2 | 0 |
42 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 1 | 0 |
41 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 3 | 0 |
40 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 3 | 0 |
39 | FC Prijedor | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 3 | 0 |
39 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 |
38 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 |
37 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 |
36 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 1 | 0 |
35 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 |
34 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 38 | 4 | 0 |
33 | FC Elat #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [4.1] | 1 | 0 | 0 |
33 | Izmirspor #6 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.7] | 34 | 2 | 0 |
32 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 3 | 0 |
31 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 |