41 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 11 | 2 | 0 | 1 |
40 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 38 | 2 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Blantyre #3 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |