42 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 22 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 35 | 53 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 61 | 20 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 59 | 48 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 68 | 18 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 37 | 48 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 35 | 43 | 2 | 3 | 0 |
34 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 19 | 0 | 2 | 0 |
34 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kigali #19 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 27 | 4 | 1 | 0 | 0 |
33 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |