44 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 14 | 0 | 0 |
43 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 5 | 1 | 0 |
41 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 12 | 2 | 0 | 0 |
31 | AC Bitonto | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |