52 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 22 | 0 | 1 | 5 | 0 |
51 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
50 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 28 | 0 | 5 | 11 | 0 |
49 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 28 | 1 | 8 | 6 | 0 |
48 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 28 | 0 | 13 | 6 | 0 |
47 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 27 | 2 | 17 | 9 | 0 |
46 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 29 | 4 | 24 | 10 | 0 |
45 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 26 | 11 | 24 | 9 | 0 |
44 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 29 | 5 | 30 | 4 | 0 |
43 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 28 | 9 | 26 | 5 | 0 |
42 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 28 | 5 | 33 | 7 | 0 |
41 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 27 | 8 | 43 | 10 | 0 |
40 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 29 | 6 | 31 | 11 | 0 |
39 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 28 | 13 | 36 | 6 | 0 |
38 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 11 | 35 | 5 | 0 |
37 | 上海星视野 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 23 | 11 | 22 | 5 | 0 |
36 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |