Mel Cassidy: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 13 | 6 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 29 | 1 | 1 | 0 |
41 | Mudanjiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 35 | 0 | 1 | 0 |
40 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 32 | 1 | 0 | 0 |
38 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 51 | 29 | 3 | 0 | 1 |
37 | Divinópolis #5 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 31 | 20 | 1 | 2 | 0 |
36 | Divinópolis #5 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 11 | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 27 | 5 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC St. Ann's Bay | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 17 2019 | FC N'Djamena #2 | Không có | RSD14 294 252 |
tháng 12 8 2018 | Legendarios | FC N'Djamena #2 | RSD35 158 480 |
tháng 10 15 2018 | Legendarios | Mudanjiang #11 (Đang cho mượn) | (RSD1 586 975) |
tháng 8 24 2018 | Legendarios | Tallaght #2 (Đang cho mượn) | (RSD2 084 355) |
tháng 7 4 2018 | Legendarios | Tallaght #2 (Đang cho mượn) | (RSD1 778 595) |
tháng 5 15 2018 | Legendarios | Apollo (Đang cho mượn) | (RSD911 040) |
tháng 3 21 2018 | Legendarios | Divinópolis #5 (Đang cho mượn) | (RSD850 850) |
tháng 3 20 2018 | FC St. Ann's Bay | Legendarios | RSD27 485 440 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của FC St. Ann's Bay vào chủ nhật tháng 7 2 - 05:06.