44 | FC Hódmezovásárhely | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Hódmezovásárhely | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Hódmezovásárhely | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 |
41 | FC Hódmezovásárhely | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
40 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kakucs fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |