48 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 41 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | Castelló de la Plana #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | AC Rome #12 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AC Rome #12 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | AC Rome #12 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | AC Rome #12 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |