48 | San Antonio de los Cobres | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Cristóbal #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | San Cristóbal #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | San Cristóbal #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 30 | 3 | 0 | 6 | 0 |
44 | San Cristóbal #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Calderas | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 45 | 1 | 0 | 8 | 0 |
34 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 26 | 0 | 0 | 6 | 1 |
32 | siege is still here | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |