44 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 17 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 1 | 1 | 7 | 1 |
37 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 46 | 0 | 0 | 9 | 0 |
32 | FC Cairo #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 42 | 0 | 0 | 4 | 0 |