53 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
46 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Borne | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Leidschendam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |