52 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 40 | 31 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 42 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 47 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 51 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 40 | 55 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 61 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 64 | 1 | 0 | 0 |
44 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 46 | 0 | 0 | 0 |
43 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 56 | 0 | 0 | 0 |
42 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 48 | 1 | 1 | 0 |
41 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 34 | 1 | 1 | 0 |
40 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 28 | 29 | 0 | 0 | 0 |
39 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
38 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 29 | 1 | 0 | 0 |
37 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 36 | 35 | 2 | 0 | 0 |
36 | La Paz | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 54 | 50 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Petit-Canal | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 38 | 45 | 0 | 1 | 0 |
34 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |