52 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 20 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 31 | 24 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 38 | 36 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 34 | 4 | 1 | 0 |
48 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 33 | 27 | 3 | 1 | 0 |
47 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 32 | 28 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [3.2] | 31 | 46 | 7 | 3 | 0 |
45 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 19 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 38 | 26 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 34 | 17 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 14 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 35 | 11 | 3 | 4 | 0 |
39 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 5 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 57 | 6 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 57 | 3 | 1 | 4 | 1 |
35 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 56 | 5 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 56 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Luganville #8 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | West Ham United | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |