52 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 0 | 3 | 0 | 0 |
49 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 5 | 1 | 0 |
47 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 10 | 2 | 0 |
46 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 3 | 16 | 1 | 0 |
45 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 4 | 19 | 2 | 0 |
44 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 7 | 13 | 11 | 0 |
43 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 14 | 0 | 6 | 1 | 0 |
42 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 1 | 11 | 5 | 0 |
41 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
39 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
37 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 3 | 1 | 0 |
35 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |