52 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 40 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Batumi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |