51 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | KV Gand | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Étoile Rouge | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |