52 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 26 | 3 | 0 | 0 |
50 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
49 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 24 | 2 | 1 | 0 |
48 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 23 | 3 | 0 | 0 |
47 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 28 | 0 | 2 | 0 |
46 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 25 | 24 | 2 | 1 | 0 |
45 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 42 | 2 | 1 | 0 |
44 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 43 | 1 | 1 | 0 |
43 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 21 | 24 | 2 | 1 | 0 |
42 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 6 | 1 | 2 | 0 |
41 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 18 | 10 | 0 | 1 | 0 |
38 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 14 | 1 | 0 | 0 |
36 | Piedras Negras | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |