43 | SC Rucphen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 25 | 4 | 12 | 12 | 0 |
42 | SC Rucphen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 4 | 31 | 15 | 0 |
41 | SC Rucphen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 1 | 21 | 18 | 0 |
40 | SC Rucphen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 7 | 13 | 15 | 1 |
39 | SC Rucphen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 29 | 2 | 12 | 16 | 0 |
38 | SC Rucphen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 31 | 3 | 18 | 14 | 0 |
37 | Paramaribo #25 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 18 | 0 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Littau | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |