Thái Hùng Dũng: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | ![]() | ![]() | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ![]() | ![]() | 30 | 0 | 2 | 2 | 1 |
36 | ![]() | ![]() | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | ![]() | ![]() | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | ![]() | ![]() | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | ![]() | ![]() | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 6 8 2018 | ![]() | Không có | RSD10 000 |
![Thái Hùng Dũng Thái Hùng Dũng](https://rockingsoccer.com/faces/2P9C843211-02 9-KGCMQN.png)
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | ![]() | ![]() | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ![]() | ![]() | 30 | 0 | 2 | 2 | 1 |
36 | ![]() | ![]() | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
35 | ![]() | ![]() | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | ![]() | ![]() | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | ![]() | ![]() | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 6 8 2018 | ![]() | Không có | RSD10 000 |