44 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 26 | 0 | 9 | 3 | 0 |
41 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
40 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 26 | 1 | 14 | 3 | 0 |
39 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 27 | 0 | 8 | 5 | 0 |
38 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 33 | 1 | 8 | 5 | 0 |
37 | Sporting Elvas | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 15 | 0 | 5 | 3 | 0 |
37 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 40 | 0 | 4 | 2 | 0 |
34 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 42 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 1 | 0 | 7 | 0 |
32 | FC Zejtun #2 | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |